Home / DSR2400
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use,Miso
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Average, Large
G/100 Các loại hạt
18.9
Nhóm trưởng thành
2.40
Thành phần
Chất đạm
13%
36.165
Dầu
13%
19.185
Sucrose db
3.845
Raffinose db
1.07
Stachyose db
4.185
Lysine
6.595
Axit amin thiết yếu
14.345
Đậu phụ & Sữa đậu nành
e%
9.66
Khả năng hấp thụ nước
1.55
Sản lượng sữa đậu nành
7.72
Brix index
7.5
Màu sữa
L
83.7 ± 0
Màu sữa
A
-4.6 ± 0
Màu sữa
B
15.4 ± 0.1
Năng suất đậu phụ
3.32
Màu đậu phụ
L
91.7 ± 2.3
Màu đậu phụ
A
-2.2 ± 0.0
Màu đậu phụ
B
17.7 ± 0.1
Độ chắc của đậu phụ
1483 ± 100
Độ đàn hồi của đậu phụ
0.96 ± 0.00
Độ kết dính đậu phụ
0.44 ± 0.03
Water uptaking (kg/kg soybean d.b.): soaked soybean/soybean seeds (d.b.)
Soy milk yield (kg/kg soybean d.b.): soymilk output/soybean seeds (d.b.) Tofu yield (kg/kg soybean d.b.): Tofu output/(soymilk input/soymilk yield) Firmness (g/force): The force need to added on tofu on certain deformation Cohesiveness: How well the tofu withstands a second deformation relative to its resistance under the first deformation Springiness (mm): How well a tofu physically springs back after it has been deformed during the first compression and has been allowed to wait for the target wait time between strokes To learn more about how these tofu/soymilk samples were analyzed, click here
DSR2400 Các mẫu (2020)
Mẫu
DSR2400
202098080007
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
15.42
Chất đạm
13%
38.59
Dầu
13%
17.45
Thành phần
Chất đạm
13%
38.59
Dầu
13%
17.45
Sucrose db
2.82
Raffinose db
1.10
Stachyose db
3.81
Lysine
6.51
Axit amin thiết yếu
14.05
Mẫu
DSR2400
202098080008
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
17.35
Chất đạm
13%
37.51
Dầu
13%
18.27
Thành phần
Chất đạm
13%
37.51
Dầu
13%
18.27
Sucrose db
2.78
Raffinose db
1.23
Stachyose db
4.01
Lysine
6.52
Axit amin thiết yếu
13.98
Mẫu
DSR2400
202098080060
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
20.02
Chất đạm
13%
35.04
Dầu
13%
19.23
Thành phần
Chất đạm
13%
35.04
Dầu
13%
19.23
Sucrose db
4.91
Raffinose db
1.21
Stachyose db
4.30
Lysine
6.62
Axit amin thiết yếu
14.20
Mẫu
DSR2400
202098080100
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
Miso
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
19.53
Chất đạm
13%
36.80
Dầu
13%
17.02
Thành phần
Chất đạm
13%
36.80
Dầu
13%
17.02
Sucrose db
4.85
Raffinose db
1.24
Stachyose db
4.02
Lysine
6.55
Axit amin thiết yếu
14.03
Mẫu
DSR2400
202098080107
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
20.10
Chất đạm
13%
35.94
Dầu
13%
18.99
Thành phần
Chất đạm
13%
35.94
Dầu
13%
18.99
Sucrose db
3.99
Raffinose db
1.07
Stachyose db
3.95
Lysine
6.63
Axit amin thiết yếu
14.03
Mẫu
DSR2400
202098080109
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
17.72
Chất đạm
13%
36.23
Dầu
13%
18.85
Thành phần
Chất đạm
13%
36.23
Dầu
13%
18.85
Sucrose db
3.90
Raffinose db
1.13
Stachyose db
4.22
Lysine
6.57
Axit amin thiết yếu
14.21
Mẫu
DSR2400
202098080145
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Large
G/100 Hạt
22.38
Chất đạm
13%
34.67
Dầu
13%
19.62
Thành phần
Chất đạm
13%
34.67
Dầu
13%
19.62
Sucrose db
4.32
Raffinose db
1.02
Stachyose db
4.05
Lysine
6.68
Axit amin thiết yếu
14.52
Mẫu
DSR2400
202098080173
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Large
G/100 Hạt
21.79
Chất đạm
13%
35.31
Dầu
13%
21.35
Thành phần
Chất đạm
13%
35.31
Dầu
13%
21.35
Sucrose db
4.07
Raffinose db
1.11
Stachyose db
4.13
Lysine
6.55
Axit amin thiết yếu
14.22
Mẫu
DSR2400
202098080174
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
19.10
Chất đạm
13%
35.08
Dầu
13%
19.94
Thành phần
Chất đạm
13%
35.08
Dầu
13%
19.94
Sucrose db
4.18
Raffinose db
1.12
Stachyose db
4.18
Lysine
6.56
Axit amin thiết yếu
14.17
Mẫu
DSR2400
202098080175
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
19.37
Chất đạm
13%
35.48
Dầu
13%
20.05
Thành phần
Chất đạm
13%
35.48
Dầu
13%
20.05
Sucrose db
4.21
Raffinose db
1.15
Stachyose db
4.10
Lysine
6.54
Axit amin thiết yếu
14.03
Mẫu
DSR2400
202098080176
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
19.99
Chất đạm
13%
35.20
Dầu
13%
18.97
Thành phần
Chất đạm
13%
35.20
Dầu
13%
18.97
Sucrose db
4.70
Raffinose db
1.15
Stachyose db
4.48
Lysine
6.63
Axit amin thiết yếu
14.22
Mẫu
DSR2400
202098080177
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
16.81
Chất đạm
13%
35.30
Dầu
13%
18.64
Thành phần
Chất đạm
13%
35.30
Dầu
13%
18.64
Sucrose db
4.41
Raffinose db
1.16
Stachyose db
4.51
Lysine
6.57
Axit amin thiết yếu
14.25
Mẫu
DSR2400
202098080178
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
18.49
Chất đạm
13%
34.54
Dầu
13%
19.68
Thành phần
Chất đạm
13%
34.54
Dầu
13%
19.68
Sucrose db
4.32
Raffinose db
1.09
Stachyose db
4.30
Lysine
6.60
Axit amin thiết yếu
14.33
Mẫu
DSR2400
202098080179
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Large
G/100 Hạt
21.35
Chất đạm
13%
34.79
Dầu
13%
19.35
Thành phần
Chất đạm
13%
34.79
Dầu
13%
19.35
Sucrose db
4.47
Raffinose db
1.14
Stachyose db
4.56
Lysine
6.63
Axit amin thiết yếu
14.71
Mẫu
DSR2400
202098080192
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
19.26
Chất đạm
13%
35.56
Dầu
13%
18.80
Thành phần
Chất đạm
13%
35.56
Dầu
13%
18.80
Sucrose db
4.49
Raffinose db
1.21
Stachyose db
4.10
Lysine
6.55
Axit amin thiết yếu
14.06
Mẫu
DSR2400
202098080193
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
17.76
Chất đạm
13%
36.19
Dầu
13%
18.75
Thành phần
Chất đạm
13%
36.19
Dầu
13%
18.75
Sucrose db
3.95
Raffinose db
1.06
Stachyose db
3.98
Lysine
6.60
Axit amin thiết yếu
14.26
Mẫu
DSR2400
202098080195
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
19.10
Chất đạm
13%
33.74
Dầu
13%
19.90
Thành phần
Chất đạm
13%
33.74
Dầu
13%
19.90
Sucrose db
4.54
Raffinose db
1.04
Stachyose db
4.17
Lysine
6.63
Axit amin thiết yếu
14.47
Mẫu
DSR2400
202098080196
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
17.02
Chất đạm
13%
35.62
Dầu
13%
19.41
Thành phần
Chất đạm
13%
35.62
Dầu
13%
19.41
Sucrose db
3.48
Raffinose db
1.10
Stachyose db
3.81
Lysine
6.54
Axit amin thiết yếu
14.13
Mẫu
DSR2400
202098080197
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
19.59
Chất đạm
13%
35.20
Dầu
13%
19.70
Thành phần
Chất đạm
13%
35.20
Dầu
13%
19.70
Sucrose db
3.64
Raffinose db
1.09
Stachyose db
4.40
Lysine
6.59
Axit amin thiết yếu
14.28
Mẫu
DSR2400
202098080198
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
18.43
Chất đạm
13%
35.65
Dầu
13%
18.75
Thành phần
Chất đạm
13%
35.65
Dầu
13%
18.75
Sucrose db
4.82
Raffinose db
1.09
Stachyose db
3.88
Lysine
6.61
Axit amin thiết yếu
14.37
Mẫu
DSR2400
202098080199
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
19.48
Chất đạm
13%
34.91
Dầu
13%
18.81
Thành phần
Chất đạm
13%
34.91
Dầu
13%
18.81
Sucrose db
4.15
Raffinose db
1.11
Stachyose db
3.96
Lysine
6.58
Axit amin thiết yếu
14.18
Mẫu
DSR2400
202098080200
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
17.91
Chất đạm
13%
34.79
Dầu
13%
20.38
Thành phần
Chất đạm
13%
34.79
Dầu
13%
20.38
Sucrose db
4.11
Raffinose db
1.07
Stachyose db
3.92
Lysine
6.56
Axit amin thiết yếu
14.07
Mẫu
DSR2400
202098080232
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
20.83
Chất đạm
13%
34.36
Dầu
13%
19.60
Thành phần
Chất đạm
13%
34.36
Dầu
13%
19.60
Sucrose db
3.82
Raffinose db
1.14
Stachyose db
3.81
Lysine
6.59
Axit amin thiết yếu
14.10