Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
crush
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Average
G/100 Các loại hạt
14.4
Nhóm trưởng thành
2.6
Thành phần
Chất đạm
13%
35.73
Dầu
13%
18.8
Sucrose db
4.4
Raffinose db
0.9
Stachyose db
4
Lysine
6.8
Axit amin thiết yếu
14.9
Isoflavone Data
Daidzin
0.8
Glycitin
0.1
Genistin
0.74
Total Isoflavones
1.64