Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
Soy Milk
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Average
G/100 Các loại hạt
18.7
Nhóm trưởng thành
1.1
Thành phần
Chất đạm
13%
35.68
Dầu
13%
18.74
Sucrose db
5.8
Raffinose db
0.9
Stachyose db
3.3
Lysine
6.9
Axit amin thiết yếu
14.5
Isoflavone Data
Daidzin
0.93
Genistin
1.16
Total Isoflavones
2.08