Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
Tofu, Natto, Miso, Soy Milk, Soy Sauce
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Average, Large
G/100 Các loại hạt
20.7
Nhóm trưởng thành
1.1
Thành phần
Chất đạm
13%
36.07
Dầu
13%
19.84
Sucrose db
4.25
Raffinose db
0.9
Stachyose db
3.7
Lysine
6.7
Axit amin thiết yếu
14.55
Isoflavone Data
Daidzin
0.73
Glycitin
0.05
Genistin
1
Total Isoflavones
1.79