Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
tofu
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
23
Nhóm trưởng thành
2.5
Thành phần
Chất đạm
13%
36.19
Dầu
13%
19.26
Sucrose db
4.4
Raffinose db
1
Stachyose db
3.4
Lysine
6.7
Axit amin thiết yếu
14.5
Isoflavone Data
Daidzin
0.53
Glycitin
0.1
Genistin
0.83
Total Isoflavones
1.45