
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
21.85
Thành phần
Chất đạm
13%
35.88
Dầu
13%
18.17
Sucrose db
4.35
Raffinose db
0.75
Stachyose db
6.4
Lysine
6.75
Axit amin thiết yếu
14.625