
Home / Pioneer 21A20
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
Tofu, Soy Milk,, Miso,Miso
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Average, Large
G/100 Các loại hạt
17.745
Nhóm trưởng thành
2.00,2.10
Thành phần
Chất đạm
13%
36.405
Dầu
13%
18.805
Sucrose db
3.765
Raffinose db
1.19
Stachyose db
3.88
Lysine
6.535
Axit amin thiết yếu
14.215
Đậu phụ & Sữa đậu nành
e%
8.86
Khả năng hấp thụ nước
1.57
Sản lượng sữa đậu nành
7.92
Brix index
7.3
Màu sữa
L
82.3 ± 0.1
Màu sữa
A
-4 ± 0
Màu sữa
B
14.5 ± 0.1
Năng suất đậu phụ
2.10
Màu đậu phụ
L
90.5 ± 0.4
Màu đậu phụ
A
-1.5 ± 0.0
Màu đậu phụ
B
17.6 ± 0.2
Độ chắc của đậu phụ
5852 ± 250
Độ đàn hồi của đậu phụ
0.96 ± 0.05
Độ kết dính đậu phụ
0.59 ± 0.02
Water uptaking (kg/kg soybean d.b.): soaked soybean/soybean seeds (d.b.)
Soy milk yield (kg/kg soybean d.b.): soymilk output/soybean seeds (d.b.)
Tofu yield (kg/kg soybean d.b.): Tofu output/(soymilk input/soymilk yield)
Firmness (g/force): The force need to added on tofu on certain deformation
Cohesiveness: How well the tofu withstands a second deformation relative to its resistance under the first deformation
Springiness (mm): How well a tofu physically springs back after it has been deformed during the first compression and has been allowed to wait for the target wait time between strokes
To learn more about how these tofu/soymilk samples were analyzed, click here
Pioneer 21A20 Các mẫu (2020)
Mẫu
Pioneer 21A20
NCI-7
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
Tofu, Soy Milk
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
17.17
Chất đạm
13%
35.54
Dầu
13%
17.91
Thành phần
Chất đạm
13%
35.54
Dầu
13%
17.91
Sucrose db
4.65
Raffinose db
1.32
Stachyose db
3.52
Lysine
6.54
Axit amin thiết yếu
14.51
Mẫu
Pioneer 21A20
202098032005
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
18.39
Chất đạm
13%
34.80
Dầu
13%
18.81
Thành phần
Chất đạm
13%
34.80
Dầu
13%
18.81
Sucrose db
4.19
Raffinose db
1.05
Stachyose db
3.66
Lysine
6.56
Axit amin thiết yếu
14.42
Mẫu
Pioneer 21A20
202098032008
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
19.63
Chất đạm
13%
35.93
Dầu
13%
18.77
Thành phần
Chất đạm
13%
35.93
Dầu
13%
18.77
Sucrose db
4.85
Raffinose db
1.11
Stachyose db
3.77
Lysine
6.55
Axit amin thiết yếu
14.33
Mẫu
Pioneer 21A20
202098032010
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
18.59
Chất đạm
13%
35.07
Dầu
13%
19.27
Thành phần
Chất đạm
13%
35.07
Dầu
13%
19.27
Sucrose db
3.87
Raffinose db
1.23
Stachyose db
3.35
Lysine
6.51
Axit amin thiết yếu
14.30
Mẫu
Pioneer 21A20
202098032014
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
19.01
Chất đạm
13%
35.89
Dầu
13%
17.60
Thành phần
Chất đạm
13%
35.89
Dầu
13%
17.60
Sucrose db
4.57
Raffinose db
1.14
Stachyose db
3.59
Lysine
6.54
Axit amin thiết yếu
14.44
Mẫu
Pioneer 21A20
202098010008
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
Tofu, Miso, Soy Milk
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
18.82
Chất đạm
13%
35.65
Dầu
13%
18.10
Thành phần
Chất đạm
13%
35.65
Dầu
13%
18.10
Sucrose db
4.81
Raffinose db
1.21
Stachyose db
3.90
Lysine
6.55
Axit amin thiết yếu
14.36
Mẫu
Pioneer 21A20
NCI-14
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
Tofu, Soy Milk
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
18.73
Chất đạm
13%
38.88
Dầu
13%
17.28
Thành phần
Chất đạm
13%
38.88
Dầu
13%
17.28
Sucrose db
4.48
Raffinose db
1.30
Stachyose db
3.91
Lysine
6.49
Axit amin thiết yếu
14.19
Mẫu
Pioneer 21A20
202098012007
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
16.63
Chất đạm
13%
37.28
Dầu
13%
19.74
Thành phần
Chất đạm
13%
37.28
Dầu
13%
19.74
Sucrose db
4.23
Raffinose db
1.29
Stachyose db
3.73
Lysine
6.54
Axit amin thiết yếu
14.27
Mẫu
Pioneer 21A20
202098013001
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
Tofu, Soy Milk
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
18.93
Chất đạm
13%
36.85
Dầu
13%
17.77
Thành phần
Chất đạm
13%
36.85
Dầu
13%
17.77
Sucrose db
4.73
Raffinose db
1.21
Stachyose db
4.18
Lysine
6.55
Axit amin thiết yếu
14.35
Mẫu
Pioneer 21A20
202098031031
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
Miso, Soy Milk
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
18.09
Chất đạm
13%
35.27
Dầu
13%
18.07
Thành phần
Chất đạm
13%
35.27
Dầu
13%
18.07
Sucrose db
4.98
Raffinose db
1.14
Stachyose db
3.74
Lysine
6.58
Axit amin thiết yếu
14.50
Mẫu
Pioneer 21A20
NCI-53
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
Tofu, Soy Milk
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
17.06
Chất đạm
13%
36.96
Dầu
13%
18.74
Thành phần
Chất đạm
13%
36.96
Dầu
13%
18.74
Sucrose db
3.18
Raffinose db
1.51
Stachyose db
4.02
Lysine
6.43
Axit amin thiết yếu
14.34
Mẫu
Pioneer 21A20
202098033005
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
16.72
Chất đạm
13%
35.83
Dầu
13%
17.98
Thành phần
Chất đạm
13%
35.83
Dầu
13%
17.98
Sucrose db
4.39
Raffinose db
1.10
Stachyose db
4.11
Lysine
6.58
Axit amin thiết yếu
14.19
Mẫu
Pioneer 21A20
202098033010
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
Tofu
Loại
organic
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
19.04
Chất đạm
13%
35.16
Dầu
13%
18.70
Thành phần
Chất đạm
13%
35.16
Dầu
13%
18.70
Sucrose db
4.02
Raffinose db
1.08
Stachyose db
3.84
Lysine
6.51
Axit amin thiết yếu
14.23
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080002
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
13.94
Chất đạm
13%
36.49
Dầu
13%
18.97
Thành phần
Chất đạm
13%
36.49
Dầu
13%
18.97
Sucrose db
3.05
Raffinose db
1.18
Stachyose db
4.00
Lysine
6.53
Axit amin thiết yếu
14.13
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080003
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
16.30
Chất đạm
13%
37.87
Dầu
13%
18.92
Thành phần
Chất đạm
13%
37.87
Dầu
13%
18.92
Sucrose db
2.78
Raffinose db
1.07
Stachyose db
4.11
Lysine
6.54
Axit amin thiết yếu
14.27
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080004
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
16.07
Chất đạm
13%
36.02
Dầu
13%
19.11
Thành phần
Chất đạm
13%
36.02
Dầu
13%
19.11
Sucrose db
2.55
Raffinose db
1.23
Stachyose db
4.03
Lysine
6.52
Axit amin thiết yếu
14.09
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080005
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
15.97
Chất đạm
13%
35.27
Dầu
13%
19.88
Thành phần
Chất đạm
13%
35.27
Dầu
13%
19.88
Sucrose db
3.43
Raffinose db
1.07
Stachyose db
4.01
Lysine
6.58
Axit amin thiết yếu
14.21
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080006
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
14.06
Chất đạm
13%
35.97
Dầu
13%
18.60
Thành phần
Chất đạm
13%
35.97
Dầu
13%
18.60
Sucrose db
3.83
Raffinose db
1.12
Stachyose db
4.04
Lysine
6.57
Axit amin thiết yếu
14.26
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080063
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
18.52
Chất đạm
13%
38.93
Dầu
13%
18.44
Thành phần
Chất đạm
13%
38.93
Dầu
13%
18.44
Sucrose db
2.97
Raffinose db
1.14
Stachyose db
3.92
Lysine
6.41
Axit amin thiết yếu
13.92
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080104
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
18.07
Chất đạm
13%
34.94
Dầu
13%
17.87
Thành phần
Chất đạm
13%
34.94
Dầu
13%
17.87
Sucrose db
4.54
Raffinose db
1.01
Stachyose db
3.94
Lysine
6.62
Axit amin thiết yếu
14.37
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080105
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
17.34
Chất đạm
13%
37.50
Dầu
13%
18.15
Thành phần
Chất đạm
13%
37.50
Dầu
13%
18.15
Sucrose db
3.98
Raffinose db
1.05
Stachyose db
3.96
Lysine
6.54
Axit amin thiết yếu
14.20
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080106
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
16.18
Chất đạm
13%
34.56
Dầu
13%
19.10
Thành phần
Chất đạm
13%
34.56
Dầu
13%
19.10
Sucrose db
4.27
Raffinose db
1.02
Stachyose db
4.18
Lysine
6.66
Axit amin thiết yếu
14.41
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080108
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
19.53
Chất đạm
13%
35.87
Dầu
13%
18.39
Thành phần
Chất đạm
13%
35.87
Dầu
13%
18.39
Sucrose db
4.97
Raffinose db
1.08
Stachyose db
4.38
Lysine
6.63
Axit amin thiết yếu
14.29
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080121
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Large
G/100 Hạt
21.55
Chất đạm
13%
36.18
Dầu
13%
17.68
Thành phần
Chất đạm
13%
36.18
Dầu
13%
17.68
Sucrose db
4.33
Raffinose db
1.00
Stachyose db
3.74
Lysine
6.56
Axit amin thiết yếu
14.30
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080122
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
19.51
Chất đạm
13%
35.44
Dầu
13%
17.94
Thành phần
Chất đạm
13%
35.44
Dầu
13%
17.94
Sucrose db
4.44
Raffinose db
1.00
Stachyose db
4.11
Lysine
6.60
Axit amin thiết yếu
14.24
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080129
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
14.96
Chất đạm
13%
36.00
Dầu
13%
17.08
Thành phần
Chất đạm
13%
36.00
Dầu
13%
17.08
Sucrose db
4.93
Raffinose db
1.07
Stachyose db
3.94
Lysine
6.58
Axit amin thiết yếu
14.38
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080163
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
16.18
Chất đạm
13%
33.88
Dầu
13%
20.83
Thành phần
Chất đạm
13%
33.88
Dầu
13%
20.83
Sucrose db
4.06
Raffinose db
1.19
Stachyose db
4.29
Lysine
6.62
Axit amin thiết yếu
14.09
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080164
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
16.83
Chất đạm
13%
35.99
Dầu
13%
19.99
Thành phần
Chất đạm
13%
35.99
Dầu
13%
19.99
Sucrose db
3.15
Raffinose db
1.18
Stachyose db
3.71
Lysine
6.52
Axit amin thiết yếu
14.00
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080165
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
18.03
Chất đạm
13%
35.67
Dầu
13%
18.86
Thành phần
Chất đạm
13%
35.67
Dầu
13%
18.86
Sucrose db
4.36
Raffinose db
1.14
Stachyose db
4.20
Lysine
6.54
Axit amin thiết yếu
14.09
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080166
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
17.65
Chất đạm
13%
34.25
Dầu
13%
18.69
Thành phần
Chất đạm
13%
34.25
Dầu
13%
18.69
Sucrose db
4.25
Raffinose db
1.20
Stachyose db
3.85
Lysine
6.61
Axit amin thiết yếu
14.16
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080167
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
18.23
Chất đạm
13%
36.30
Dầu
13%
18.77
Thành phần
Chất đạm
13%
36.30
Dầu
13%
18.77
Sucrose db
3.81
Raffinose db
1.05
Stachyose db
3.63
Lysine
6.52
Axit amin thiết yếu
14.18
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080168
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
18.00
Chất đạm
13%
37.81
Dầu
13%
17.67
Thành phần
Chất đạm
13%
37.81
Dầu
13%
17.67
Sucrose db
4.50
Raffinose db
1.14
Stachyose db
4.36
Lysine
6.55
Axit amin thiết yếu
14.38
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080169
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
15.56
Chất đạm
13%
35.32
Dầu
13%
19.02
Thành phần
Chất đạm
13%
35.32
Dầu
13%
19.02
Sucrose db
3.74
Raffinose db
1.12
Stachyose db
3.79
Lysine
6.55
Axit amin thiết yếu
14.03
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080170
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
17.15
Chất đạm
13%
35.43
Dầu
13%
19.06
Thành phần
Chất đạm
13%
35.43
Dầu
13%
19.06
Sucrose db
4.12
Raffinose db
1.04
Stachyose db
3.72
Lysine
6.59
Axit amin thiết yếu
14.11
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080171
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
18.86
Chất đạm
13%
35.04
Dầu
13%
18.29
Thành phần
Chất đạm
13%
35.04
Dầu
13%
18.29
Sucrose db
4.17
Raffinose db
0.98
Stachyose db
3.64
Lysine
6.58
Axit amin thiết yếu
14.18
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080172
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
17.56
Chất đạm
13%
36.06
Dầu
13%
19.16
Thành phần
Chất đạm
13%
36.06
Dầu
13%
19.16
Sucrose db
4.02
Raffinose db
1.18
Stachyose db
3.73
Lysine
6.50
Axit amin thiết yếu
13.95
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080181
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
19.59
Chất đạm
13%
36.92
Dầu
13%
18.87
Thành phần
Chất đạm
13%
36.92
Dầu
13%
18.87
Sucrose db
3.90
Raffinose db
1.08
Stachyose db
3.94
Lysine
6.55
Axit amin thiết yếu
14.20
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080182
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
17.78
Chất đạm
13%
35.95
Dầu
13%
18.14
Thành phần
Chất đạm
13%
35.95
Dầu
13%
18.14
Sucrose db
3.77
Raffinose db
1.08
Stachyose db
4.13
Lysine
6.59
Axit amin thiết yếu
14.26
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080183
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
20.03
Chất đạm
13%
36.71
Dầu
13%
17.89
Thành phần
Chất đạm
13%
36.71
Dầu
13%
17.89
Sucrose db
4.15
Raffinose db
1.04
Stachyose db
4.18
Lysine
6.54
Axit amin thiết yếu
14.49
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080184
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
19.84
Chất đạm
13%
36.32
Dầu
13%
19.05
Thành phần
Chất đạm
13%
36.32
Dầu
13%
19.05
Sucrose db
3.81
Raffinose db
1.11
Stachyose db
3.95
Lysine
6.58
Axit amin thiết yếu
14.26
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080185
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
18.31
Chất đạm
13%
36.17
Dầu
13%
16.78
Thành phần
Chất đạm
13%
36.17
Dầu
13%
16.78
Sucrose db
4.60
Raffinose db
1.10
Stachyose db
3.90
Lysine
6.59
Axit amin thiết yếu
14.25
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080186
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
18.63
Chất đạm
13%
36.15
Dầu
13%
18.49
Thành phần
Chất đạm
13%
36.15
Dầu
13%
18.49
Sucrose db
3.76
Raffinose db
1.05
Stachyose db
3.95
Lysine
6.53
Axit amin thiết yếu
14.22
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080187
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
17.08
Chất đạm
13%
34.72
Dầu
13%
20.00
Thành phần
Chất đạm
13%
34.72
Dầu
13%
20.00
Sucrose db
3.79
Raffinose db
1.09
Stachyose db
4.41
Lysine
6.59
Axit amin thiết yếu
14.25
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080188
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
18.91
Chất đạm
13%
36.42
Dầu
13%
18.34
Thành phần
Chất đạm
13%
36.42
Dầu
13%
18.34
Sucrose db
3.82
Raffinose db
1.08
Stachyose db
3.86
Lysine
6.52
Axit amin thiết yếu
14.14
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080189
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
15.48
Chất đạm
13%
34.04
Dầu
13%
20.23
Thành phần
Chất đạm
13%
34.04
Dầu
13%
20.23
Sucrose db
4.14
Raffinose db
1.17
Stachyose db
4.27
Lysine
6.63
Axit amin thiết yếu
14.19
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080190
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
18.09
Chất đạm
13%
37.02
Dầu
13%
18.14
Thành phần
Chất đạm
13%
37.02
Dầu
13%
18.14
Sucrose db
3.37
Raffinose db
1.15
Stachyose db
4.17
Lysine
6.53
Axit amin thiết yếu
14.23
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080218
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
19.75
Chất đạm
13%
36.46
Dầu
13%
18.33
Thành phần
Chất đạm
13%
36.46
Dầu
13%
18.33
Sucrose db
3.72
Raffinose db
1.00
Stachyose db
3.90
Lysine
6.58
Axit amin thiết yếu
14.24
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080220
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
17.83
Chất đạm
13%
36.70
Dầu
13%
18.59
Thành phần
Chất đạm
13%
36.70
Dầu
13%
18.59
Sucrose db
3.62
Raffinose db
1.05
Stachyose db
3.98
Lysine
6.53
Axit amin thiết yếu
14.13
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080221
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
17.15
Chất đạm
13%
34.10
Dầu
13%
18.74
Thành phần
Chất đạm
13%
34.10
Dầu
13%
18.74
Sucrose db
4.80
Raffinose db
1.07
Stachyose db
3.91
Lysine
6.62
Axit amin thiết yếu
14.38
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080227
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
20.08
Chất đạm
13%
35.98
Dầu
13%
18.71
Thành phần
Chất đạm
13%
35.98
Dầu
13%
18.71
Sucrose db
4.36
Raffinose db
1.10
Stachyose db
3.84
Lysine
6.57
Axit amin thiết yếu
14.15
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080228
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
18.36
Chất đạm
13%
35.35
Dầu
13%
18.59
Thành phần
Chất đạm
13%
35.35
Dầu
13%
18.59
Sucrose db
3.78
Raffinose db
1.03
Stachyose db
3.78
Lysine
6.53
Axit amin thiết yếu
14.16
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080229
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
19.08
Chất đạm
13%
35.81
Dầu
13%
18.65
Thành phần
Chất đạm
13%
35.81
Dầu
13%
18.65
Sucrose db
4.62
Raffinose db
1.12
Stachyose db
4.39
Lysine
6.55
Axit amin thiết yếu
14.13
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080230
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
17.98
Chất đạm
13%
35.22
Dầu
13%
19.29
Thành phần
Chất đạm
13%
35.22
Dầu
13%
19.29
Sucrose db
3.94
Raffinose db
1.02
Stachyose db
4.14
Lysine
6.58
Axit amin thiết yếu
14.25
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080231
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
16.43
Chất đạm
13%
36.99
Dầu
13%
17.93
Thành phần
Chất đạm
13%
36.99
Dầu
13%
17.93
Sucrose db
4.17
Raffinose db
1.09
Stachyose db
3.92
Lysine
6.50
Axit amin thiết yếu
14.13
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080234
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
19.34
Chất đạm
13%
35.75
Dầu
13%
18.98
Thành phần
Chất đạm
13%
35.75
Dầu
13%
18.98
Sucrose db
3.95
Raffinose db
1.03
Stachyose db
4.06
Lysine
6.59
Axit amin thiết yếu
14.28
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080235
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
19.30
Chất đạm
13%
35.69
Dầu
13%
18.95
Thành phần
Chất đạm
13%
35.69
Dầu
13%
18.95
Sucrose db
4.41
Raffinose db
1.08
Stachyose db
4.17
Lysine
6.59
Axit amin thiết yếu
14.33
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080237
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
18.69
Chất đạm
13%
35.68
Dầu
13%
18.98
Thành phần
Chất đạm
13%
35.68
Dầu
13%
18.98
Sucrose db
3.95
Raffinose db
1.09
Stachyose db
4.10
Lysine
6.62
Axit amin thiết yếu
14.29
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080238
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
18.70
Chất đạm
13%
36.09
Dầu
13%
20.48
Thành phần
Chất đạm
13%
36.09
Dầu
13%
20.48
Sucrose db
3.60
Raffinose db
1.06
Stachyose db
3.92
Lysine
6.53
Axit amin thiết yếu
14.22
Mẫu
Pioneer 21A20
202098080239
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
19.17
Chất đạm
13%
35.78
Dầu
13%
18.98
Thành phần
Chất đạm
13%
35.78
Dầu
13%
18.98
Sucrose db
3.68
Raffinose db
1.06
Stachyose db
3.78
Lysine
6.53
Axit amin thiết yếu
14.23
Mẫu
Pioneer 21A20
NCI-37
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
Miso
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear
Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
19.55
Chất đạm
13%
36.38
Dầu
13%
19.23
Thành phần
Chất đạm
13%
36.38
Dầu
13%
19.23
Sucrose db
3.71
Raffinose db
1.29
Stachyose db
3.79
Lysine
6.47
Axit amin thiết yếu
14.46