
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
21.4
Thành phần
Chất đạm
13%
34.42
Dầu
13%
18.86
Sucrose db
5.5
Raffinose db
0.8
Stachyose db
6.5
Lysine
6.74%
Axit amin thiết yếu
14.74%