Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
Tofu, Soy Milk
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
23.3
Nhóm trưởng thành
3
Thành phần
Chất đạm
13%
40.48
Dầu
13%
18.3
Sucrose db
3.4
Raffinose db
1.1
Stachyose db
4.2
Lysine
6.6
Axit amin thiết yếu
14.5
Isoflavone Data
Daidzin
0.48
Genistin
0.73
Total Isoflavones
1.21