Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
Tofu, Miso, Soy Milk
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
23
Nhóm trưởng thành
2
Thành phần
Chất đạm
13%
39.16
Dầu
13%
18.05
Sucrose db
5
Raffinose db
1
Stachyose db
3.2
Lysine
6.7
Axit amin thiết yếu
14.2
Isoflavone Data
Daidzin
0.76
Genistin
1.11
Total Isoflavones
1.87