
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
24.63
Thành phần
Chất đạm
13%
38.78
Dầu
13%
17.42
Sucrose db
3.82
Raffinose db
1.14
Stachyose db
3.59
Lysine
6.45
Axit amin thiết yếu
14.18