Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
Tofu, Soy Milk
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
22.3
Nhóm trưởng thành
2
Thành phần
Chất đạm
13%
37.08
Dầu
13%
18.55
Sucrose db
5.3
Raffinose db
0.9
Stachyose db
3.1
Lysine
6.8
Axit amin thiết yếu
14.5
Isoflavone Data
Daidzin
1.17
Glycitin
0.08
Genistin
1.08
Total Isoflavones
2.32