Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
tofu, soy milk
Màu của rốn hạt
buff
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
25.8
Nhóm trưởng thành
2.1
Thành phần
Chất đạm
13%
37.54
Dầu
13%
17.69
Sucrose db
5.5
Raffinose db
0.9
Stachyose db
3.6
Lysine
6.77%
Axit amin thiết yếu
14.46%