Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
tofu
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
21.2
Nhóm trưởng thành
2.1
Thành phần
Chất đạm
13%
36.96
Dầu
13%
18.71
Sucrose db
4.4
Raffinose db
0.8
Stachyose db
3.7
Lysine
6.7
Axit amin thiết yếu
14.5
Isoflavone Data
Daidzin
1.01
Glycitin
0.1
Genistin
1.14
Total Isoflavones
2.25