
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Medium
G/100 Các loại hạt
19.2
Thành phần
Chất đạm
13%
39.23
Dầu
13%
16.96
Sucrose db
3.5
Raffinose db
0.8
Stachyose db
5.6
Lysine
6.61%
Axit amin thiết yếu
14.40%