Sự đa dạng
Sự đa dạng

AGRI 3101 (2023)

Current Sample Year 2020 2021 2022 2023 2024
Tìm nhà cung cấp hạt In tờ thông số kỹ thuật

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Medium
G/100 Các loại hạt
13.9

Thành phần

Chất đạm 13%
33.90
Dầu 13%
20.56
Sucrose db
5.4
Raffinose db
1.0
Stachyose db
4.2
Lysine
6.77%
Axit amin thiết yếu
14.38%


Isoflavone Data

Daidzin
0.433
Glycitin
0.075
Genistin
0.613
Total Isoflavones
1.121




AGRI 3101 Các mẫu (2023)

Sự đa dạng
Mẫu AGRI 3101

202398080032MN

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GM
Màu rốn hạt
white, yellow, clear


Kích cỡ
Medium
G/100 Hạt
13.9
Chất đạm 13%
33.90
Dầu 13%
20.56

Thành phần

Chất đạm 13%
33.90
Dầu 13%
20.56
Sucrose db
5.4
Raffinose db
1.0
Stachyose db
4.2
Lysine
6.77%
Axit amin thiết yếu
14.38%


Isoflavone Data

Daidzin
0.433
Glycitin
0.075
Genistin
0.613
Total Isoflavones
1.121