
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Medium
G/100 Các loại hạt
13.9
Thành phần
Chất đạm
13%
33.90
Dầu
13%
20.56
Sucrose db
5.4
Raffinose db
1.0
Stachyose db
4.2
Lysine
6.77%
Axit amin thiết yếu
14.38%
Isoflavone Data
Daidzin
0.433
Glycitin
0.075
Genistin
0.613
Total Isoflavones
1.121