Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
tofu, soy milk, miso
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
24.4
Nhóm trưởng thành
2.6
Thành phần
Chất đạm
13%
37.21
Dầu
13%
19.37
Sucrose db
4.4
Raffinose db
0.8
Stachyose db
4
Lysine
6.8
Axit amin thiết yếu
14.5
Isoflavone Data
Daidzin
1.12
Glycitin
1.16
Genistin
0.3
Total Isoflavones
2.58