
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
23.31
Thành phần
Chất đạm
13%
38.82
Dầu
13%
17.47
Sucrose db
4.30
Raffinose db
1.18
Stachyose db
3.79
Lysine
6.50
Axit amin thiết yếu
14.10