
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Average
G/100 Các loại hạt
18.65
Thành phần
Chất đạm
13%
32.18
Dầu
13%
20.56
Sucrose db
4.94
Raffinose db
1.08
Stachyose db
3.92
Lysine
6.64
Axit amin thiết yếu
14.33