Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
tofu, miso, soy milk
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
23.8
Nhóm trưởng thành
2.1
Thành phần
Chất đạm
13%
37.85
Dầu
13%
17.96
Sucrose db
4.8
Raffinose db
0.8
Stachyose db
3.6
Lysine
6.7
Axit amin thiết yếu
14.4
Isoflavone Data
Daidzin
0.83
Glycitin
0.05
Genistin
0.85
Total Isoflavones
1.73