Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
Natto, Miso, Soy Milk
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Medium
G/100 Các loại hạt
15
Nhóm trưởng thành
0.2
Thành phần
Chất đạm
13%
35.17
Dầu
13%
18.44
Sucrose db
5.5
Raffinose db
0.9
Stachyose db
4.9
Lysine
6.75%
Axit amin thiết yếu
14.89%