
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Medium
G/100 Các loại hạt
14.2
Nhóm trưởng thành
3.7
Thành phần
Chất đạm
13%
36.44
Dầu
13%
18.91
Sucrose db
3.5
Raffinose db
0.8
Stachyose db
4.9
Lysine
6.66%
Axit amin thiết yếu
14.56%