
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
22.9
Thành phần
Chất đạm
13%
38.82
Dầu
13%
17.12
Sucrose db
4.4
Raffinose db
0.9
Stachyose db
6.2
Lysine
6.60%
Axit amin thiết yếu
14.20%