
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Medium
G/100 Các loại hạt
16.8
Nhóm trưởng thành
2.6
Thành phần
Chất đạm
13%
38.74
Dầu
13%
18.04
Sucrose db
3.6
Raffinose db
1.0
Stachyose db
5.9
Lysine
6.61%
Axit amin thiết yếu
14.44%