
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Medium
G/100 Các loại hạt
18.7
Thành phần
Chất đạm
13%
36.88
Dầu
13%
19.24
Sucrose db
3.6
Raffinose db
0.8
Stachyose db
5.4
Lysine
6.66%
Axit amin thiết yếu
14.34%