
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Average
G/100 Các loại hạt
19.42
Thành phần
Chất đạm
13%
34.18
Dầu
13%
19.45
Sucrose db
3.91
Raffinose db
1.17
Stachyose db
3.90
Lysine
6.57
Axit amin thiết yếu
14.52