Sự đa dạng
Sự đa dạng

21A20 (2024)

Current Sample Year 2020 2021 2022 2023 2024
Tìm nhà cung cấp hạt In tờ thông số kỹ thuật

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Medium, Large
G/100 Các loại hạt
19.95

Thành phần

Chất đạm 13%
33.91
Dầu 13%
19.275
Sucrose db
4.7
Raffinose db
0.8
Stachyose db
6.65
Lysine
6.79
Axit amin thiết yếu
14.715





21A20 Các mẫu (2024)

Sự đa dạng
Mẫu 21A20

202498080038MN

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GM
Màu rốn hạt
white, yellow, clear


Kích cỡ
Medium
G/100 Hạt
19.5
Chất đạm 13%
35.37
Dầu 13%
18.75

Thành phần

Chất đạm 13%
35.37
Dầu 13%
18.75
Sucrose db
4.1
Raffinose db
0.9
Stachyose db
6.7
Lysine
6.73%
Axit amin thiết yếu
14.71%
Sự đa dạng
Mẫu 21A20

202498080039MN

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GM
Màu rốn hạt
white, yellow, clear


Kích cỡ
Large
G/100 Hạt
20.4
Chất đạm 13%
32.45
Dầu 13%
19.80

Thành phần

Chất đạm 13%
32.45
Dầu 13%
19.80
Sucrose db
5.3
Raffinose db
0.7
Stachyose db
6.6
Lysine
6.85%
Axit amin thiết yếu
14.72%