
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Medium, Large
G/100 Các loại hạt
19.95
Thành phần
Chất đạm
13%
33.91
Dầu
13%
19.275
Sucrose db
4.7
Raffinose db
0.8
Stachyose db
6.65
Lysine
6.79
Axit amin thiết yếu
14.715