Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Average
G/100 Các loại hạt
16.71
Thành phần
Chất đạm
13%
34.35
Dầu
13%
18.67
Sucrose db
4.24
Raffinose db
1.03
Stachyose db
3.36
Lysine
6.59
Axit amin thiết yếu
14.56