Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Average, Large
G/100 Các loại hạt
23.26
Thành phần
Chất đạm
13%
37.805
Dầu
13%
17.895
Sucrose db
4.27
Raffinose db
1.045
Stachyose db
4.01
Lysine
6.595
Axit amin thiết yếu
14.24