Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
24.1
Thành phần
Chất đạm
13%
38.4
Dầu
13%
17.74
Sucrose db
4.7
Raffinose db
0.7
Stachyose db
3.5
Lysine
6.78%
Axit amin thiết yếu
14.62%