Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
20.6
Thành phần
Chất đạm
13%
35.58
Dầu
13%
18.12
Sucrose db
6.3
Raffinose db
1.1
Stachyose db
5.1
Lysine
6.68%
Axit amin thiết yếu
14.58%