
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Medium
G/100 Các loại hạt
18.1
Thành phần
Chất đạm
13%
35.70
Dầu
13%
17.93
Sucrose db
3.7
Raffinose db
0.7
Stachyose db
5.5
Lysine
6.69%
Axit amin thiết yếu
14.53%