Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use/other
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
21.45
Nhóm trưởng thành
1.3
Thành phần
Chất đạm
13%
34.5
Dầu
13%
20.435
Sucrose db
4.2
Raffinose db
0.95
Stachyose db
3.45
Lysine
6.8
Axit amin thiết yếu
14.3
Isoflavone Data
Daidzin
0.68
Glycitin
0.05
Genistin
0.94
Total Isoflavones
1.67