Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use,none given
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
23.1
Thành phần
Chất đạm
13%
34.455
Dầu
13%
18.83
Sucrose db
4.7
Raffinose db
0.7
Stachyose db
3.2
Lysine
6.815
Axit amin thiết yếu
14.705