
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Medium
G/100 Các loại hạt
19.8
Nhóm trưởng thành
1.5
Thành phần
Chất đạm
13%
35.59
Dầu
13%
18.90
Sucrose db
3.2
Raffinose db
0.7
Stachyose db
5.7
Lysine
6.72%
Axit amin thiết yếu
14.63%