
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Medium
G/100 Các loại hạt
18.2
Thành phần
Chất đạm
13%
36.775
Dầu
13%
17.775
Sucrose db
4.55
Raffinose db
0.9
Stachyose db
6.15
Lysine
6.63
Axit amin thiết yếu
14.325