Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
Miso, Soy Milk, Soy Sauce
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Medium
G/100 Các loại hạt
16.1
Nhóm trưởng thành
2.2
Thành phần
Chất đạm
13%
32.1
Dầu
13%
19.15
Sucrose db
7.6
Raffinose db
1.1
Stachyose db
5.1
Lysine
6.91%
Axit amin thiết yếu
14.96%