
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Medium
G/100 Các loại hạt
18.4
Thành phần
Chất đạm
13%
34.835
Dầu
13%
19.165
Sucrose db
4.5
Raffinose db
0.8
Stachyose db
6.4
Lysine
6.77
Axit amin thiết yếu
14.71