Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
Tofu
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
26
Nhóm trưởng thành
2.6
Thành phần
Chất đạm
13%
38.45
Dầu
13%
17.81
Sucrose db
4.2
Raffinose db
0.9
Stachyose db
3.4
Lysine
6.7
Axit amin thiết yếu
14.1
Isoflavone Data
Daidzin
0.76
Glycitin
0.12
Genistin
1
Total Isoflavones
1.89