Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
Tofu, Miso, Soy Milk
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Average
G/100 Các loại hạt
19
Nhóm trưởng thành
3
Thành phần
Chất đạm
13%
38.08
Dầu
13%
17.04
Sucrose db
4.3
Raffinose db
1
Stachyose db
4.1
Lysine
6.8
Axit amin thiết yếu
14.7
Isoflavone Data
Daidzin
0.82
Glycitin
0.07
Genistin
1.04
Total Isoflavones
1.94