
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Medium
G/100 Các loại hạt
19.1
Thành phần
Chất đạm
13%
38.67
Dầu
13%
18.71
Sucrose db
3.9
Raffinose db
0.8
Stachyose db
5.8
Lysine
6.70%
Axit amin thiết yếu
14.49%