
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Medium
G/100 Các loại hạt
14.8
Thành phần
Chất đạm
13%
35.70
Dầu
13%
19.65
Sucrose db
3.8
Raffinose db
0.8
Stachyose db
6.1
Lysine
6.71%
Axit amin thiết yếu
14.32%