
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
23.85
Thành phần
Chất đạm
13%
37.03
Dầu
13%
18.135
Sucrose db
5.05
Raffinose db
0.75
Stachyose db
6.1
Lysine
6.675
Axit amin thiết yếu
14.43