Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Medium
G/100 Các loại hạt
16.8
Thành phần
Chất đạm
13%
33.05
Dầu
13%
19.96
Sucrose db
5.4
Raffinose db
0.8
Stachyose db
4.8
Lysine
6.90%
Axit amin thiết yếu
14.86%