Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
22.25
Thành phần
Chất đạm
13%
37.79
Dầu
13%
17.58
Sucrose db
4.05
Raffinose db
1.20
Stachyose db
3.79
Lysine
6.41
Axit amin thiết yếu
14.09