Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Average
G/100 Các loại hạt
20.23
Thành phần
Chất đạm
13%
36.26
Dầu
13%
18.76
Sucrose db
4.22
Raffinose db
1.13
Stachyose db
3.78
Lysine
6.56
Axit amin thiết yếu
14.49