Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
Soy Milk, Other
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Medium
G/100 Các loại hạt
15.7
Nhóm trưởng thành
1.1
Thành phần
Chất đạm
13%
34.87
Dầu
13%
19.31
Sucrose db
5.2
Raffinose db
0.8
Stachyose db
3.8
Lysine
6.86%
Axit amin thiết yếu
14.76%