
Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
                            general use
                        Màu của rốn hạt
							white, yellow, clear
                        Các kích cỡ
                            Large
                        G/100 Các loại hạt
                            20.1
                        Thành phần
Chất đạm
 13%
                            36.41
                        Dầu
 13%
                            19.11
                        Sucrose db
                            4.1
                        Raffinose db
                            0.8
                        Stachyose db
                            5.6
                        Lysine
                            6.66%
                        Axit amin thiết yếu
                            14.23%
                        